Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân kẹo


[cân kẹo]
To weigh; scales (nói khái quát, hàm ý khinh)
cân với kẹo!
what a scale!



To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.